calculated risk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculated risk
Phát âm : /'kælkjuleitid'risk/
+ danh từ
- khả năng thất bại đã được dự tính trước
- công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculated risk"
Lượt xem: 702